Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sử

Thông dụng

Động từ
to hasy down

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Đoi

    Thông dụng: (tục tĩu) arse
  • Sự

    Thông dụng: Danh từ: deed, act, action, event, occurrence
  • Đòi

    Thông dụng: Động từ: to claim back; to demand; to ask; to require, to summon;...
  • Sư cô

    Thông dụng: (ít dùng) như ni cô
  • Đôi

    Thông dụng: pair; two; double, gấp làm đôi, twofold
  • Sự cố

    Thông dụng: Danh từ: break-down, xem xét sự cố, to examine the break-down
  • Đối

    Thông dụng: contrary to; opposite to, phản đối, to oppose against
  • Đồi

    Thông dụng: Danh từ: hill, ngọn đồi, hill-top
  • Sư đệ

    Thông dụng: danh từ, teacher and disciple
  • Đỗi

    Thông dụng: distance; space; measure
  • Đổi

    Thông dụng: Động từ: to change; to exchange; to alter, to convert; to transfer,...
  • Sứ đoàn

    Thông dụng: danh từ, diplomatic corps
  • Đọi

    Thông dụng: danh từ, bowl
  • Đới

    Thông dụng: zone., Đới khí hậu, climatic zone.
  • Đời

    Thông dụng: Danh từ: life; existence; world, descent; generation, trên đời...
  • Đội

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to carry on one's head, to jack; to wear, team
  • Sử gia

    Thông dụng: danh từ, historian
  • Sử học

    Thông dụng: danh từ, history
  • Su lơ

    Thông dụng: như súp lơ
  • Sư mô

    Thông dụng: bonzedom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top