Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự điều tiết

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accommodation
adjustment
sự điều tiết dòng chảy
adjustment of stream
sự điều tiết dòng chảy
flow adjustment
choking
conditioning
sự điều tiết bùn cặn
sludge conditioning
sự điều tiết không khí
air conditioning
control
sự điều tiết dòng chảy
flood control
sự điều tiết dòng chảy
flow control
sự điều tiết dòng nước xả
outlet flow control
sự điều tiết dòng sông
river control
sự điều tiết hồ bằng khống chế thiết kế
reservoir regulation by control project design flood
sự điều tiết
flood control
sự điều tiết
flood control operation
correction
sự điều tiết dòng chảy
correction of channel
sự điều tiết dòng sông
correction of river
regulation
sự điều tiết của hồ
reservoir regulation
sự điều tiết dòng chảy
flow regulation
sự điều tiết dòng chảy
regulation of flow
sự điều tiết dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng chảy kiệt
lower water regulation
sự điều tiết dòng sông
river regulation
sự điều tiết dòng sông
stream flow regulation
sự điều tiết hồ bằng khống chế thiết kế
reservoir regulation by control project design flood
sự điều tiết
regulation of flood
sự điều tiết mực nước
regulation of level
sự điều tiết sông
regulation of river
sự điều tiết sông
river regulation
sự điều tiết theo mùa
seasonal regulation
sự điều tiết tự nhiên
normal regulation
sự điều tiết độ ẩm đất
soil humidity regulation
sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
salinity flow regulation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top