Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự đo lường

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

measure
sự đo lường hiệu chỉnh
corrective measure
sự đo lường khẩn cấp
emergency measure
measurement
sự đo (lường) kỹ thuật
commercial measurement
sự đo lượng hao (của thùng chứa)
ullage measurement
measuring
mensuration
meterage
metering

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dispensing
dosage
measure
sự đo lường mức thiệt hại
measure of damage
measurement
sự đo lường chính xác
accurate measurement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top