Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự ước lượng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

estimate
estimation
sự ước lượng hữu hiệu
efficiency estimation
sự ước lượng khoảng
interval estimation
sự ước lượng liên tiếp
sequential estimation
sự ước lượng
flood estimation
sự ước lượng điểm
point estimation
sự ước lượng đồng thời
simultaneous estimation
evaluation
sự ước lượng bằng số
numerical evaluation
sự ước lượng giả định
what-if evaluation
sự ước lượng xấp xỉ
approximate evaluation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

estimate
sự ước lượng bằng mắt
ocular estimate
sự ước lượng chắc
hard estimate
sự ước lượng chắc chắn
hard estimate
sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
crop estimate
sự ước lượng thận trọng
safe estimate
estimation
sự ước lượng phí tổn
estimation of costs
evaluation
sự ước lượng ngân sách
budgetary evaluation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top