Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự bày (hàng)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

display
sự bày hàng lẫn lộn
jumble display
sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn
jumble display
sự bày hàng lên giá
shelf display
sự bày hàng cửa hàng bách hóa
department display

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top