Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự bỏ thầu

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

bid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

offer by tender
tender
sự bỏ thầu giá cao nhất
highest tender
sự bỏ thầu hạn chế
restricted tender

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top