- Từ điển Việt - Anh
Sự cắt khí
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cutoff
Xem thêm các từ khác
-
Ưu tiên bảo dưỡng
maintenance priorities -
Công trình cáp
cable installation -
Công trình cập bến
berthing facilities, wharf -
Công trình cầu
bridge structure, bridgework -
Công trình chỉnh dòng chảy
flow control work -
Công trình chỉnh dòng sông
river work -
Công trình chỉnh trị sông
river channel training work -
Công trình chống động đất
earthquake proof construction -
Công trình chứa nước
water collector -
Công trình chuyển hướng dòng
water diverting structure -
Công trình cổ điêu tàn
ruinated monument -
Công trình cổ đổ nát
ruined monument -
Công trình có khung bằng thép
steel frame construction -
Công trình có mái vòm
arched structure -
Công trình có vữa trát
stucco work -
Công trình cọc
pilework -
Công trình công cộng
public works, public works, published accounts, chi tiêu cho công trình công cộng, expenditure for public works -
Lớp đệm (bằng) bêtông
concrete base -
Lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn
roll carpet -
Lớp đệm (cát + vữa)
cushion course
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
