- Từ điển Việt - Anh
Sự cắt rãnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grooving
incision
indentation
nicking
notching
split
Xem thêm các từ khác
-
Sự cắt rãnh lòng máng
gas gouging, groove cutting -
Sự cắt ren
chasing, cutting, screw cutting, thread, thread cutter, thread cutting, thread turning, threading -
Ứng suất thớ
fiber stress, fibre stress, ứng suất thớ đỉnh, top fiber stress -
Ứng suất thực
actual stress, effective stress, true stress, ứng suất thực khi gãy dứt, actual stress at fracture -
Ứng suất tiếp tuyến
circumferential stress, hoop stress, tangential stress, tangential tress -
Ứng suất tiêu chuẩn
assumed stress, rated stress, specified stress -
Ứng suất tĩnh
dead (oad) stress, dead-load stress, static stress -
Ứng suất tính toán
design stress, calculating stress, designed stress, giải thích vn : Áp lực tối đa cho phép mà bộ phân hoặc chi tiết máy có thể phai... -
Công thoát
drain, free energy, work function, exit port, cống thoát nước trong nhà, building drain, cống thoát nước trong thành phố, town main drain,... -
Cống thoát nước
arterial drain, discharge sewer, sewer, cống thoát nước chính, main sewer, cống thoát nước khu vực, main sewer of catchment basin, cống... -
Loại bạc
desilver -
Loại bãi rác
landfill design, landfill type -
Loại biểu đồ
chart type, tùy chỉnh loại biểu đồ, customize chart type -
Loại bitum
debitumenization, grade of asphalt, grade of bitumen -
Loại bỏ
Động từ, abandon, cancel, cleanup, condemn, denude, discard, discard (vs), erase, junk, knockout, plant, rejection, reject, remove, scrap, stripping,... -
Loại bỏ (thanh ghép)
removal -
Loại bỏ bằng lọc
filter out -
Lò sưởi quạt gió nóng
unit heater -
Lò sưởi than
stove -
Lò sưởi tích nhiệt
storage heater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.