Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự chạm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carving
chiseling
engraving
indentation
delay
sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
time delay of the filter
lagging
sự chậm pha 90 độ
lagging by 900
sự chậm pha 90o
quadrature lagging
retardation
retardment
slowness

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

prick
pricking
sự châm xúc xích
sausage pricking
contact

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top