Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự chống đỡ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

shore
shoring

Giải thích VN: Quy trình chống tạm thời một móng trong quá trình làm việc dưới [[đất.]]

Giải thích EN: The process of providing temporary support for a foundation during an underpinning operation.

sự chống đỡ hào
shoring of trench
sự chống đỡ móng
shoring of foundation
supporting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top