Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự dựng hình

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

construction

Xem thêm các từ khác

  • Giá trị thử nghiệm

    measurement value, measuring value, observed value, test value
  • Giá trị thực

    true value, actual value, effective value, true value, virtual value
  • Giá trị tiệm cận

    asymptotic (al) value, asymptotic value, asymptotical value
  • Giá trị tính toán

    design value
  • Giá trị tới hạn

    critical value, limiting value, yield value, critical value
  • Giá trị tối ưu

    optimal value, optimum, optimum value
  • Sử dụng lại

    reuse, reproducible methods, reuse, halt, standstill, stop, stopping, stopping-down, reuse, reuse, hệ số sử dụng lại, reuse factor, sự dùng...
  • Huỳnh quang

    danh từ, cast, fluorescence, fluorescent, flourescence, hiệu suất huỳnh quang, fluorescence efficiency, huỳnh quang bão hòa, saturated fluorescence,...
  • Huỳnh quang cộng hưởng

    resonance radiation, resonance fluorescence
  • Huỳnh quang kế

    fluorimeter, fluorometer, photoelectric fluorometer, giải thích vn : thiết bị đo sự phát huỳnh quang do các mẫu thử nhiễm phát xạ...
  • Huỳnh quang nghiệm vi mô

    microfluoroscope, giải thích vn : một huỳnh quang nghiệm phóng to về quang học một màn hình huỳnh quang [[mịn.]]giải thích en...
  • Hy sinh

    Động từ: to sacrifice; to give up, self-scarify, sacrifice, cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều, she sacrificed...
  • Giá trị trung bình

    average, average value, critical value, mean value, median value, mean value, giá trị trung bình toàn phương, quadratic average value, định lý...
  • Giá trị tức thời

    actual value, instantaneous value
  • Sự dung nạp

    tolerance
  • Sự đúc áp lực

    extrusion molding, extrusion moulding, impact molding, impact moulding, injection moulding (im), pressure molding, pressure(die) casting, squeezing
  • Sự đúc babit

    babbitting
  • Hydro hóa

    hydrogenant, hydrogenation, hydrogenise, hydro hóa bằng xúc tác, catalytic hydrogenation, hydro hóa khử olefin, diolefin hydrogenation, giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top