- Từ điển Việt - Anh
Sự di tặng nêu rõ số ngạch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
demonstrative legacy
Các từ tiếp theo
-
Định giá mối đầu
lead pricing -
Bánh có tráng kem và lớp hạt dẻ
walnut cake -
Người giữ trái quyền
debtholder, holder of debt claims -
Chính sách kháng cự thụ động
satyagraha -
Sắc ký giấy
paper chromatography -
Sự đi thăm quan
excursion -
Người giữ trước đây (hối phiếu...)
remote holder -
Thám kế công khai
public audit -
Bánh cúc ngải
tansy -
Định giá nguyên đống
bundled pricing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
316 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemNeighborhood Parks
342 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemCommon Prepared Foods
226 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt