- Từ điển Việt - Anh
Sự ghép cọc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pile splice
Xem thêm các từ khác
-
Lưu hành
to circulate., currency, current, nhiều tiền giả đã được lưu hành, many false coins are in circulation., lưu hành cứng, hard currency -
Lưu hành cứng
hard currency -
Lưu hóa
vulcanize., cross-link, cross-linking, cure, sulfurize, sulphurize, vulcanization, vulcanize, lưu hóa cao su, to vulcanize rubber. -
Lưu huỳnh
như lưu hoàng, sulphur, sulfur, bùn lưu huỳnh, sulphur mud, chỉ số lưu huỳnh, sulphur number, chứa lưu huỳnh, sulphur containing, clorua... -
Giãn dài
elongated -
Giàn dầm
girder truss, lattice beam, trussed beam -
Sự ghép vào
plug-in -
Sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
shell coupling -
Sự ghi
clench, entry (accounting), rating, record, recording, registration, variation recording, well logging, writing, clinch, recording, giải thích vn :... -
Sự ghi âm
audio dubbing, record, recording, sound recording, tape recording -
Lưu huỳnh chiết được
extractable sulfur, extractable sulphur -
Lưu huỳnh clorua
disulfur dichloride, disulphur, dichloride, sulfur chloride, sulphur chloride -
Lưu huỳnh đioxit
sulfur dioxide, sulphur dioxide, sự khử lưu huỳnh đioxit, sulfur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit, sulphur dioxide reduction -
Giảm khối lượng bằng áp lực
pressed loading, giải thích vn : một quy trình trong đó nguyên liệu chính được đặt dưới áp lực cao nhằm giảm khối lượng... -
Giám kiểm
monitor -
Giảm lượng
decrement, salary reduction, wage deflation, decrement, giảm lượng loga, logarithmic decrement, giảm lượng lôga, logarithmic decrement, máy... -
Sự ghi âm lập thể
stereophonic recording -
Sự ghi băng
tape recording, sự ghi băng liên tục, streaming tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, output tape recording, sự ghi băng stereo, stereo... -
Sự ghi bằng chùm electron
electronic beam recording, electron beam recording
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.