Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự giảm giá

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cost reduction
depreciation
discount
reduction

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

abatement
deflation
markdown (mark-down)
price cut
reduction
sự giảm giá (trị) của một tài sản
reduction in value of an asset
sự giảm giá (trị) của một tích sản
reduction in value of an asset
sự giảm giá ngầm
hidden price reduction
reduction in prices

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top