Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự gia công nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

curing
heat treating
heat treatment
thermal treatment

Xem thêm các từ khác

  • Sự gia công nóng

    heat treatment, hot surface treatment, hot working
  • Sự gia công ở vị trí thổi

    working on blown post
  • Sự gia công sơ bộ

    preliminary work, roughing, giải thích vn : 1 . bước đầu tiên trong quá trình bơm xuống của các thiết bị chân không cao . 2 . sự...
  • Ly độ

    elongate, elongation
  • Lý do

    danh từ., cause, ground, reason, cause; reason; argument.
  • Lý do sửa đổi

    eason for modification, reason for revision
  • Lý do xóa

    clearing cause (cc)
  • Ly giác

    elongate, elongation, ly giác tây cực đại, greatest western elongation, ly giác đông cực đại, greatest eastern elongation
  • Ly giác đông cực đại

    greatest eastern elongation
  • Ly giác tây cực đại

    greatest western elongation
  • Ly gián

    divide, cause disagreement betweeb., segregate, Địch hay dùng kế ly gián, the enemy often resorts to dividing tricks.
  • Ly giáo

    schism
  • Ly giờ

    hourglass
  • Ly hôn

    (cũng nói ly dị) get a divorce, divorce, divorce one another., divorce
  • Ly hợp

    (cơ học; cơ khí) uncouple., switch
  • Ly hợp côn

    cone clutch
  • Giàn mái răng cưa

    workshop truss
  • Giàn mạng tam giác

    simple framework, triangular truss
  • Giàn mắt cáo

    framework, grid, lattice, lattice girder, lattice truss, latticework, panel girder, screen, trellis, trellis girder, trellis work, truss, trussed beam,...
  • Gian máy

    chassis, engine compartment, engine house, machine compartment, machine hall, machine room, machinery compartment, turbine hall, turbine room, tripod,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top