Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hồi tiếp

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

regeneration

Giải thích VN: sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập [[tắt.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

feedback
sự hồi tiếp (âm) nối tiếp
series feedback
sự hồi tiếp âm
inverse feedback
sự hồi tiếp âm
negative feedback
sự hồi tiếp âm (thoại)
acoustical feedback
sự hồi tiếp âm thanh
acoustic feedback
sự hồi tiếp cùng pha
in-phase feedback
sự hồi tiếp dòng
current feedback
sự hồi tiếp dòng điện
current feedback
sự hồi tiếp dương
positive feedback
sự hồi tiếp mật
CFB (cipherfeedback)
sự hồi tiếp mật
cipher feedback (CFB)
sự hồi tiếp ngược
inverse feedback
hồi tiếp nhiều vòng
multiloop feedback
sự hồi tiếp số
digital feedback
sự hồi tiếp tái sinh ( tuyến)
regenerative feedback
sự hồi tiếp tần số
frequency feedback
sự hồi tiếp tự thân
inherent feedback
sự hồi tiếp xuất
OFB (outputfeedback)
sự hồi tiếp xuất
output feedback (OFB)
sự hồi tiếp điện áp
voltage feedback
sự hồi tiếp điện dung
capacitive feedback
sự hồi tiếp đồng bộ
sync feedback
return feed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top