- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
slump test
Giải thích VN: Quá trình ước lượng độ đặc của bê tông mới trộn, trong quá trình này, bê tông được đổ vào khuôn hình nón, khuôn này được quay lộn ngược, sau đó bê tông được đổ ra, khoảng lún của bê tông được gọi là độ [[lún.]]
Giải thích EN: A process used to approximate the consistency of freshly mixed concrete, in which the concrete is poured into a conical mold that is turned upside down and removed; the distance that the concrete sinks is the slump.
Xem thêm các từ khác
-
Khai
Động từ: to declare, to dredge up; to expand, dig, nó khai không thấy gì cả, he declared that he had seen... -
Khai báo
Động từ, declaration, declarative, declare, imperative sentence, imperative statement, set, to inform to (authorities); to confess to, bộ khai báo... -
Khai báo ngoài
external declaration -
Gỗ cứng
firm wood, hardwood, hardwood (of madagascar), giải thích vn : gỗ của nhiều loại cây rụng lá hoặc cây lá rộng , như bulô , cây... -
Gỗ đã xử lý
seasoned timber, seasoned wood, treated timber, worked timber -
Sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
cyclic redundancy check (crc) -
Sự kiểm tra giới hạn
limit check, marginal check, marginal test, mc (marginal check) -
Khai căn
(toán) extract the root (of a number), extract, extract the root (of number), extraction, rooting, khai căn một số, extract a root of a number, phép... -
Gỗ dán
plywood., glued wood, laminated wood, plywood, pregwood, veneer, veneer wood, bàn bóng bàn bằng gỗ dán, a ping-pong table made of plywood., giải... -
Gỗ dán ba lớp
three-ply wood, triply wood -
Gỗ dán một lớp
veneer -
Sự kiểm tra kỹ
overhauling, overhaul -
Sự kiểm tra kỹ thuật
engineering supervision, technical control, technical examination, technical inspection, technical control -
Sự kiểm tra lại
monitor the review, overhaul, recontrol, retest, recheck, secondary check -
Sự kiểm tra lặp lại
renewal of qualification, repeat test -
Sự kiểm tra lấy mẫu
batch test, sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn, single sampling inspection -
Sự kiểm tra lấy mẫu đơn
single sampling inspection -
Khái niệm
danh từ, concept, conception, conceptional, conceptual, idea, notion, notion; conception, chứng minh khái niệm, proof of concept (poc), khái niệm... -
Khái niệm bảo dưỡng
maintenance concept -
Gỗ dán nhiều lớp mỏng
laminate timber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.