- Từ điển Việt - Anh
Sự làm nguội
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chilling
cooling
- sự làm nguội (kiểu) hóa học
- chemical cooling
- sự làm nguội bằng khí
- forced-air cooling
- sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
- spiral-mold cooling
- sự làm nguội bằng nước
- water cooling
- sự làm nguội bằng phun
- splat cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- shower cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- spray cooling
- sự làm nguội bằng tưới
- dripping cooling plant
- sự làm nguội bằng vách (thành)
- wall cooling
- sự làm nguội bề mặt
- surface cooling
- sự làm nguội clinke
- clinker cooling
- sự làm nguội hai pha
- two-phase cooling
- sự làm nguội khẩn cấp
- emergency cooling
- sự làm nguội khô
- dry cooling
- sự làm nguội không đều
- unequal cooling
- sự làm nguội nhân tạo
- artificial cooling
- sự làm nguội nhiên liệu
- fuel cooling
- sự làm nguội nồi
- pot cooling
- sự làm nguội nước
- water cooling
- sự làm nguội tức thời
- flash cooling
- sự làm nguội đoạn nhiệt
- adiabatic air cooling
refrigerating
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chill
Xem thêm các từ khác
-
Sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
spiral-mold cooling, giải thích vn : quá trình làm nguội khuôn bằng cách đổ chất lỏng qua miệng xoắn ốc vào [[khuôn.]]giải... -
Sự làm nguội bằng nước
water cooling -
Sự làm nguội bằng phun
splat cooling -
Khe lắp ráp
groove -
Khe mái
hip, neck gutter, roof valley, valley -
Khe mở
mouth, nozzle, open slot, opening, orifice, port, porthole -
Khe mở rộng
expansion slot -
Khe mỡ trơn
grease channel -
Khe mối hàn vảy
joint clearance, soldering joint gap -
Gỗ quý
fine wood -
Gỡ ra
demount, disengage -
Gỗ rắn
hardwood -
Sự làm nguội nồi
pot cooling -
Sự làm nguội nước
water cooling -
Sự làm nhăn
corrugation process, puckering, silking, labeling, labelling, tagging, dejagging, smoothed edge, smoothing, polish -
Sự làm nhạt
decay -
Khe mộng
joggle, joint, lap, meeting, mortice, mortise, rabbet, seam -
Khe năng lượng
energy gap -
Khe nạp
inlet slot, loading slot -
Khe nhiệt
contrariwise, expansion joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.