Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự lắng thành nhựa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gumming up
gummy deposit

Xem thêm các từ khác

  • Sự lắng thứ cấp

    secondary settlement
  • Khí cản

    air bind, giải thích vn : một khối khí chặn dòng chảy của chất lỏng bên trong ống [[dẫn.]]giải thích en : an air blockage that...
  • Khí cầu

    danh từ, aerostat, air-balloon, balloon, balloon; air-ship
  • Khí cầu đo gió

    pilot balloon, giải thích vn : một khí cấu nhỏ bằng cao su được điều khiển bằng một máy kinh vĩ sau khi được thả ra từ...
  • Khi chạy

    run-time, combustible gas, exhaust gas, fire damp, shock damp, lỗi khi chạy, run-time error
  • Gỗ xây dựng

    builder's hardware, building log, building timber, construction timber, falsework, lumber, round knot, structural lumber, structural timber, structural...
  • Gỗ xẻ

    sawn timber., carving wood, cleaving timber, converted timber, lumber, precut lumber, saw (ed) timber, saw log, saw timber, sawn timber, timber, wood,...
  • Gỗ xẻ chưa sấy

    green lumber
  • Sự lắng trong

    breakdown, clarification, clarification by setting, elutriation, sự lắng trong nước thải, sewage clarification, sự lắng trong nước thải,...
  • Sự lạnh

    cold, low temperature, refrigerating, refrigerating effect, chill, cold, sự lạnh tự nhiên, natural cold
  • Sự lãnh đạo

    leading, leadership, giải thích vn : một chức năng quản lý thúc đẩy công nhân nhằm đạt mục [[tiêu.]]giải thích en : a management...
  • Sự lão hóa

    age hardening, ageing, aging, degradation, senescence, degradation, hastened ageing
  • Sự lão hóa cơ học

    strain ageing
  • Sự lão hóa do tôi

    quench ageing, quench aging
  • Sự lão hóa thành phần chủ ý

    intentional accelerated component ageing, intentional normal component ageing, intentional normal component aging
  • Sự lão hóa tự nhiên

    natural ageing, natural aging
  • Khí chưng cất

    distillation gas
  • Khí CO2

    carbon dioxide, carbon dioxide (co2), carbon dioxide gas
  • Khí công nghệ

    process gas
  • Khí cụ

    danh từ, apparatus, control device, controlling device, device, implement, instrument, tool; untensil; instrument
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top