Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự loạn thính lực

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hearing disability

Xem thêm các từ khác

  • Sự loang dòng

    line crawl
  • Khoảng nhìn xa

    sighting distance, sight distance
  • Khoảng nung

    firing range
  • Gốm điện

    electroceramic
  • Gom góp

    save up., collecting, collect, gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp, to save up for several months for a bicycle.
  • Gôm Houskeeper

    houskeeper seal, giải thích vn : lớp gôm nằm giữa lớp đồng và kính ấm cho phép lớp đồng có thể làm cong như sự co lại...
  • Gốm kim loại

    ceramet, cermet, cermets, metal ceramics, metallized ceramics, lớp phủ gốm-kim loại, cermet coating, điện trở gốm kim loại, cermet resistor,...
  • Gôm kín

    hermetic seal, giải thích vn : một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua [[được.]]giải thích en...
  • Gốm làm răng

    dental ceramic
  • Gôm mỡ

    grease seal, giải thích vn : dùng xiết chặt để ngăn ngừa rò rỉ mỡ từ pít tông hoặc thiết bị chuyển [[động.]]giải thích...
  • Gôm nhiệt

    heatseal, giải thích vn : dùng để liên kết hoặc hàn một vật liệu hoặc với một vật liệu khác bằng hơi nóng hoặc áp...
  • Sự lóc

    cleavage, clarification, cleaning cleaner, clearing, filtering, filtration, percolation, purification, filtration, refinement, screening
  • Sự lọc cát chậm

    slow sand filtration
  • Sự lọc chân không

    vacuum filtration, giải thích vn : sự sử dụng một chân không không hoàn toàn nhằm làm tăng dòng chảy chất lỏng qua một bộ...
  • Sự lọc hấp thụ

    absorption filtering
  • Sự lọc hiệu suất cao

    high-rate filtration
  • Khoảng phân tán ngẫu nhiên

    random dispersion interval
  • Khoang phao cacbuaratơ

    carburetor float chamber, carburettor float chamber, float chamber
  • Khoang phi hành đoàn

    crew compartment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top