- Từ điển Việt - Anh
Sự nóng lên
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heating
warming up
warm-up
Xem thêm các từ khác
-
Sự nong rộng
counterboring, expansion -
Sự nóng sáng
glowing, incandescence -
Khối nặng di động
jockey weight, movable weight, slide, sliding weight -
Khối nặng truợt
movable weight, jockey weight, slide, sliding weight -
Khói nâu
brown smoke, giải thích vn : thuật ngữ dùng để chỉ loại khói có chứa một lượng bụi cácbon đáng kể nhưng ít hơn trong... -
Khối nền đơn
footing, foundation block, single footing -
Khối neo
anchor block, anchor blocks, anchor shoe, anchorage block, khối neo hàng đợi, qab (queueanchor block), khối neo hàng đợi, queue anchor block... -
Hắng số lan truyền
propation coefficient, propagation constant, hằng số lan truyền âm ( thoại ), acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh,... -
Hằng số mạng
network constant, lattice constant -
Sự nung
baking, boiling, burning, caking, calcination, calcining, calcinization, firing, heat, heating, heating-up, roasting, soaking, sweating, sự nung sơn... -
Sự nung (vôi)
soaking -
Sự nung bằng điện trở
resistance heating -
Sự nung cháy
cracking-off, fusing, fusion, melting, smelter, sự nung chảy bằng laze, laser melting -
Khối nghịch chờm
thrust block -
Khói nhà máy
factory fumes -
Khối nhà máy thủy điện
power-house block -
Khối nhà ở
block (of houses), residential complex, settlement-like residential building -
Hằng số mặt trời
solar constant -
Hằng số nguyên
integer constant -
Hằng số nhân nơtron
neutron multiplication constant, hằng số nhân nơtron hiệu dụng, effective neutron multiplication constant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.