- Từ điển Việt - Anh
Sự nhuộm màu bạc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
silver staining
Xem thêm các từ khác
-
Sự nhuộm màu đen
black staining -
Sự nhuộm màu đồng
copper staining -
Sự niêm phong
seal -
Sự nitrat hóa
nitration, nitrification, nitrification -
Sự nitro hóa
nitridation, nitration, nitridation, nitriding, nitrification, sự nitro hóa tướng hơi, vapor phase nitration -
Khói đen
black smoke, giải thích vn : loại khói chứa nhiều phân tử các bon rắn , làm cho phản ứng không hiệu [[quả.]]giải thích en... -
Khối địa chỉ mạng
nab (network address block), network address block, network address block (nab) -
Hãng in ấn
typesetting company -
Hàng không
Danh từ: air-communication, air, aviation, navigation, đường hàng không, air-line, áp dụng kỹ thuật không... -
Hàng không điện từ
avionics -
Hàng không mẫu hạm
(từ cũ; nghĩa cũ) aircraft carrier., aircraft carrier, canoe, carrier -
Hàng không vũ trụ
aerospace, hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ, aerospace intelligence data system (aids), hiệp hội công nghệ hàng không... -
Sự no
saturation, blast, blasting, blow, burst, bursting, explosion, outburst, dilatancy, expansion, heaving, stretching, swell, swelling, explosion, swell -
Sự nổ (cầu chì)
blowing out, blowing down -
Sự nở (dài)
dilation -
Sự nở của chốt (lý thuyết truyền động)
pin enlargement -
Khởi điểm
starting point., initial point, origin, starting point -
Khối điểm thu thập
collection point block, collection point block (cpb), cpb (collection point block) -
Khối điều khiển
control block, control button, control unit (cu), control volume, khối điều khiển ( bộ điều hợp ), adapter control block (acb), khối điều... -
Khối điều khiển chương trình
pcb (program control block), program control block, program control block (pcb)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.