Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nuôi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

feed
sự nuôi cuộn cản
choke feed
growing
sự nuôi tinh thể
growing of crystals
supply

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

feeding
maintenance
nourishment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top