- Từ điển Việt - Anh
Sự sấy thức ăn đóng bánh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cake drying
Các từ tiếp theo
-
Các nhân tố khả biến
variables -
Giá trị tịnh hàng năm
net annual value -
Thỏa thuận mua lại cổ phiếu
stock repurchase agreement -
Giá trị tịnh hàng thu hồi
net salvage -
Giá trị tịnh tài sản hữu hình
net tangible assets -
Có thể kéo dài
extensible, prolongable -
Sự sấy thực phẩm
food dehydration -
Các nhân tố không xác định ngoài kinh tế
exogenous uncertainties -
Giá trị tịnh tài sản nhà đất
net estate -
Giá trị tinh thần
spiritual value
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?