Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự sửa chữa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amendment
correction
maintenance
sự sửa chữa dự phòng
preventative maintenance
sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
planed maintenance
sự sửa chữa theo lịch
scheduled maintenance
sự sửa chữa thường xuyên
routine maintenance
sự sửa chữa thường xuyên
running maintenance
mending
reconditioning
rectification
sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Rectification of Loss or Damage
rehabilitation
repair
sự sửa chữa bất thường
repair with responsibility
sự sửa chữa bề mặt
surface repair
sự sửa chữa cấp cứu
emergency repair
sự sửa chữa cầu
bridge repair
sự sửa chữa khẩn cấp
first-aid repair
sự sửa chữa liên tục
repair in line
sự sửa chữa lớn
big repair
sự sửa chữa lớn
capital repair
sự sửa chữa lớn
heavy repair
sự sửa chữa lớn
major repair
sự sửa chữa ngoài kế hoạch
unplanned running repair
sự sửa chữa nhà
building repair
sự sửa chữa nhỏ
current repair
sự sửa chữa bộ
first-aid repair
sự sửa chữa sự cố
emergency repair
sự sửa chữa tại xưởng
shop repair
sự sửa chữa tạm thời
temporary repair
sự sửa chữa tập trung
centralized repair
sự sửa chữa theo dây chuyền
repair in line
sự sửa chữa thông thường
repair without responsibility
sự sửa chữa thường
operating repair
sự sửa chữa thường
running repair
sự sửa chữa thường kỳ
operating repair
sự sửa chữa thường kỳ
running repair
sự sửa chữa thường xuyên
current repair
sự sửa chữa thường xuyên
permanent repair
sự sửa chữa vừa phải
intermediate repair
sự sửa chữa định
repair cycling
sự sửa chữa định kỳ
routine repair
sự sửa chữa đường
paving repair
sự sửa chữa đường
road repair
reparation
restoration
wrecking

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

renovate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top