Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tái tạo điều kiện

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reconditioning

Giải thích VN: Sự khôi phục lại điều kiện làm việc của một vật [[thể.]]

Giải thích EN: The restoration of an object to its working condition.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top