Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tạo bùn, vữa, huyền phù đặc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

slurrying

Giải thích VN: Quá trình hình thành bùn hoặc các chất lửng (huyền phù) từ vật liệu không tan chất [[lỏng.]]

Giải thích EN: A process by which mud, slime, or a suspension is formed from insoluble material and liquid.a process by which mud, slime, or a suspension is formed from insoluble material and liquid.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top