- Từ điển Việt - Anh
Sự tập trung tín dụng ngắn hạn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
centralization of short-term credit
Xem thêm các từ khác
-
Công ty xuất khẩu
export company -
Thu nhập miễn thuế
franked income, non-taxable income, tax-free income -
Sự tập trung tư bản (trong tay thiểu số)
capitalism -
Công ty xuất nhập khẩu
export-import company, import-export company -
Cấu trúc rắn
hard texture -
Thu nhập mỗi tháng
monthly income -
Sự tập trung vào
centring -
Công ty xuyên quốc gia
transnational company, transparency, world enterprise -
Cấu trúc tài chính
financial structure -
Thu nhập mức chênh lệch
spread income -
Sự tậu chung
joint purchase -
Công ty yết giá công khai
publicly listed company -
Cấu trúc thành thị
urban structure -
Thu nhập ngân khố
treasury receipts -
Công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
issuing house -
Cấu trúc theo chức năng
functional structure -
Thu nhập ngẫu nhiên
occasional income -
Công ty-nhà đầu tư
investor company -
Cấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản lý)
functional structure -
Thu nhập ngẫu sinh
non-recurring income
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
