- Từ điển Việt - Anh
Sự tối đa hóa mức tăng trưởng tài sản
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
asset-growth maximization
Xem thêm các từ khác
-
Đại lý của thành viên
member's agent -
Chế độ bảo hộ tổng hợp
solidarity protectionism -
Đại lý đặc định
special agent -
Chế độ bảo vệ sức khoẻ công chúng
medibank -
Thuê trực tiếp
direct leasing, direct tax, personal tax -
Sự tối đa hóa thu nhập
revenue maximization -
Đại lý đặc nhiệm
special agent -
Chế độ biểu quyết đa số
majority voting system -
Thuế trung gian
intermediate tariff, intermediate technology -
Sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng
maximization of utility -
Đại lý đặc quyền
special agent -
Chế độ bổ sung tín dụng
system for supplement of credit standing -
Đại lý điều tra
inquiry agent -
Sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
maximization of total utility (the...) -
Thuế trước bạ
registration tax, stamp duty, stamp duty (stamp-duty) -
Đại lý dỡ hàng lên bờ
landing agent -
Chế độ cấm người ngoại quốc lưu trú
xenelasia -
Sự tối lại
darkening -
Thuế truy thu
back taxes -
Đại lý độc quyền
exclusive agency, exclusive agent, franchisee, sole agency, sole agent, chính sách đại lý độc quyền, exclusive agency policy, hợp đồng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
