- Từ điển Việt - Anh
Sự thí nghiệm mỏi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cyclic test
fatigue test
fatigue testing
repeated load test
Xem thêm các từ khác
-
Sa thải
Động từ: to dismiss, to sack, lay off, cashier, discharge from employment, lay off, removal, remove, sack, sackings,... -
Kiểm tra kích thước
dimension measurement, dimensional inspection, size control, giải thích vn : là quá trình thẩm định kích thước vật lý đạt thông số... -
Kiểm tra lại
overhaul, recheck, retest, revise -
Kiểm tra lần cuối
final inspection -
Kiểm tra lần đầu
original inspection -
Kiểm tra lỗi
error check, mã kiểm tra lỗi, error check code (ecc), thủ tục kiểm tra lỗi, ecr (errorcheck routine), thủ tục kiểm tra lỗi, error... -
Hệ thống số SAE
sae number, giải thích vn : 1 . một tiêu chuẩn dùng cho tính nhờn của dầu nhờn được lập ra bởi hiệp hội các kỷ sư ô... -
Hệ thống số thập phân
decimal number system -
Sắc
danh từ, Động từ, tính từ, chromatic, colour, edged, hue, keen, sharp, sharp-edge, tone, royal honour-conferring diploma, temple's exercising... -
Sắc bén
tính từ, sharp, (như) sắc, giải thích vn : có một lưỡi mỏng hay đầu [[nhọn.]]giải thích en : having a very thin edge or fine point.. -
Sạc điện quá mức
over-charge -
Sắc độ
chroma, chromaticity, chrominance, hue, tint, tone -
Kiểm tra mặt đất
ground check, giải thích vn : là một phương pháp trong đó các thiết bị được kiểm tra trước khi rời mặt đất để bay thử... -
Kiểm tra năng chịu tải của đất
plate-bearing test, giải thích vn : một phương pháp dùng để tính toán khả năng chịu tải của đất bằng cách đặt trọng lượng... -
Hệ thống sưởi
heater, heating system, hệ thống sưởi khi đỗ, parking heater, hệ ( thống ) sưởi ấm và làm lạnh, refrigerating-heating system, hệ... -
Sắc kế
chronometer, colorimeter, tintomeker, colorimetry, colour grader -
Sắc ký thấm gel
gel permeation chromatography (gpc) -
Sắc lệnh
danh từ, prescription, decree, decree, enactment, sanction, decree -
Sắc màu
color -
Sắc nét
sharp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.