Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thực thi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

action
execution
implementation
run

Xem thêm các từ khác

  • Ký pháp Lukasiewicz

    lukasiewicz notation, parenthesis-free notation, polish notation, prefix notation
  • Ký pháp tiền tố

    lukasiewicz notation, parenthesis-free notation, polish notation, prefix notation
  • Kỷ Silua

    silurian, silurian period
  • Ký sinh

    Danh từ: parasitic, parasite, parasitic, ký sinh trùng, parasite, ăng ten ký sinh, parasitic antenna, bộ triệt...
  • 10 mũ-6 ampe

    microampere
  • 3 điểm chuẩn

    three-point problem, giải thích vn : trong quá trình khảo sát vị trí mặt ngang của trạm được sử dụng 2 góc và 3 [[điểm.]]giải...
  • Sự thuê

    hiring, hire, location, rent, rental, renting, sự thuê nhà, house rent, sự thuê lại, renting back
  • Sự thủng

    break, sự thủng do ẩm, wet break
  • Sự thuộc chất chiết thực vật

    vegetable tanning, giải thích vn : sự thuộc da dùng phần chiết thực [[vật.]]giải thích en : leather tanning that utilizes plant extracts.
  • Á kim

    danh từ, antimetal, metalloid, nonmetal, metalloid
  • Âm stereo

    stereophonic sound
  • Âm tán

    acoustic dispersion, acoustic frequency, acoustical frequency, audible frequency, audio frequency, audio frequency (af), low frequency (lf), sonic frequency,...
  • Sự thủy hóa

    hydration
  • Sự tích đọng

    accumulation, storage, storing, sự tích đọng bùn, accumulation of mud
  • Sự tích đọng bùn

    accumulation of mud, clogging, silting
  • Ký sự

    danh từ, memoirs, engineer, chronicle, giải thích vn : người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành...
  • Kỹ sư âm thanh

    sound engineer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top