Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tiện nghi

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

comfort
sự tiện nghi âm học
acoustic comfort
sự tiện nghi nhiệt
thermal comfort
sự tiện nghi nhiệt ẩm
heat and humidity comfort

Y học

Nghĩa chuyên ngành

precognition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top