- Từ điển Việt - Anh
Sự trả tiền theo chứng từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
payment against document
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc thương lượng
negotiation, talks -
Thùng không
empties -
Sự trả tiền thiếu
payment insufficience, payment insufficient -
Cuộc thương lượng có sự nhượng bộ của phía công đoàn
concessionary bargaining -
Thùng không khí
aeration tank, air bath -
Sự trả tiền trước
advance payment -
Cuộc thương lượng về thỏa ước tiền lương tập thể
pay bargaining -
Thùng không rò rỉ
barrelling -
Cuộc tiếp kiến
interview -
Sự trả tiền trước một phần
payment on account -
Thùng không thấm
barrelling -
Cuộc tiếp xúc kín
private interview -
Sự trả tiền truy lãnh
retroactive payments -
Thùng khuấy trộn sacarat
saccharate mixing tank -
Cuộc tiếp xúc tuyển dụng nhân viên
selection interview -
Sự trả tiền tự động
automatic payment -
Thùng khuấy và làm lạnh mỡ
fat mixing and cooling tank -
Cước trả tại nơi đến cước thu sau
freight at destination -
Sự trả tiền tự nguyện
voluntary payment -
Cuộc tranh cãi về ủy quyền
proxy contest
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
