Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự xác nhận

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

affirmation
assertion
sự xác nhận chương trình
program assertion
authentication
sự xác nhận chân đài
station authentication
sự xác nhận thông báo
authentication of message
sự xác nhận thông báo
message authentication
sự xác nhận trạm
station authentication
certification
confirmation
sự xác nhận chuyển giao
confirmation of delivery
sự xác nhận ngắt
interrupt confirmation
validation
verification

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

affirmation
attest
confirmation
giá báo chỉ hiệu lực khi sự xác nhận của phí chúng tôi
offer subject to our confirmation
sự xác nhận giá
confirmation of price
sự xác nhận minh thị
positive confirmation
sự xác nhận đặt hàng
booking confirmation
tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
subject to our (final) confirmation
với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
subject to our (final) confirmation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top