Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự xoay

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pivoting
revolution
revolving
roll
rotating
rotation
sự xoay của trục
axial rotation
sự xoay quanh trục
axial rotation
slew
slewing
sự xoay của chùm tia
beam slewing
sluing
spin
steering
swinging
sự xoay ống
swinging of the pipe
curl
eddy
rabbling
swirl
swirling
vortex
whirl

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top