Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sa lắng

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sedimentation
cân bằng sa lắng
sedimentation balance
cân bằng sa lắng
sedimentation equilibrium
hằng số sa lắng
sedimentation constant
phân tích sa lắng
sedimentation analysis
phép thử sa lắng
sedimentation test
thế sa lắng
sedimentation potential

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top