Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Satcom

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

satellite communication

Xem thêm các từ khác

  • Satxi

    chassis, chi tiết satxi, chassis member, satxi hộp, box-type chassis, đất satxi, chassis ground
  • Sau

    trạng ngữ, six, after, late, posterior, tandem, deep, post, behind, at the back of, hind, rear, hereinafter, below, following, as follows
  • Sáu cạnh

    hexagonal, bulông ( đầu ) sáu cạnh, hexagonal bolt, bulông đầu sáu cạnh, hexagonal head bolt, êcu sáu cạnh, hexagonal nut, lưới dây...
  • Nhóm ba

    triad, triplet
  • Chuỗi dữ liệu

    data chain, data chaining, data series, data string, stream, chuỗi dữ liệu hỗn hợp, mixed data string, chuỗi dữ liệu digital, digital stream
  • Chuôi đũa

    tangency, tang
  • Nhóm báo cáo

    report group, sự nhập mô tả nhóm báo cáo, report group description entry
  • Nhóm bảy

    septet
  • Chuỗi hội tụ

    conventional series, convergence series, converse, convergent series
  • Chuôi kẹp

    pinch, compound string, double series, iterative series, double series
  • Nhóm bộ đệm

    buffer pool, buffer group, giải thích vn : là một nhóm bộ nhớ hay vị trí thiết bị lưu trữ được sử dụng cho lưu trữ tạm...
  • Nhóm bộ nhớ

    sg (storage group), storage group, storage group (sg)
  • Nhóm bộ phận của thiết bị

    jury rig, giải thích vn : bất kỳ thiết bị lâu dài hay tạm thời đều có các bộ phận của thiết [[bị.]]giải thích en : any...
  • Nhóm bội điện tích

    charge multiple
  • Nhóm bốn

    four-group, quadruplet, supermastergroup, ring
  • Nhóm các chuyên gia di động

    mobile experts group (meg)
  • Sấy thăng hoa

    freeze dehydration, freeze-dry, freeze-drying, sublimation drying, buồng sấy thăng hoa, freeze-drying cabinet, chu trình sấy thăng hoa, freeze-drying...
  • Chuỗi kí tự

    character sequence
  • Chuỗi ký tự

    literal, sequence, string, character sequence, chuỗi ký tự chữ, alphabetic string, chuỗi ký tự sna, sna character string, chuỗi ký tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top