- Từ điển Việt - Anh
Siêu áp suất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
superpressure
Xem thêm các từ khác
-
Siêu cán
supercalendering, giải thích vn : quá trình đánh bóng lên giấy dùng hơi nước và áp suất [[cao.]]giải thích en : the process of placing... -
Siêu cao
superelevation, superhigh, ultrahigh, nhãn chỉ siêu cao, superelevation marker, nhãn chỉ siêu cao, superelevation tag, siêu cao cân bằng, superelevation,... -
Siêu cao của ray
rail elevation -
Cơ bản
danh từ, basic bash, capital, cardinal, chief, elementary, essential, major, master, prime, primitive, principal, base, primary, staple, base; foundation;... -
Có bản lĩnh
self-determined -
Có bánh
portable -
Nhóm khối
volume group, block group -
Nhóm không gian
space group -
Siêu cao tần
hyperfrequency, superhigh frequency, uhf (ultra-high frequency), ultrahigh frequency, ultra-high frequency (uhf), sóng siêu cao tần, ultrahigh frequency... -
Siêu dẫn
(vật lý) supraconductor., super conductivity, superconducting, biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao, high-temperature superconducting transformer,... -
Siêu đạn đạo
hyperballistic -
Siêu diện
hypersurface -
Siêu điện thế
volt-rise -
Siêu điều hòa
hyperharmonic, superharmonic -
Có bảo hiểm
guard rail, insured -
Có bọc
lined -
Nhóm kinh tế xã hội
socio-economic group -
Nhóm ký tự
character group -
Nhóm kỹ xảo
effects bank -
Siêu dữ liệu
meta-data
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.