Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh lãi

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bear interest (to ...)
interest-bearing
các chứng khoán sinh lãi
interest-bearing securities
phiếu khoán không sinh lãi
non-interest-bearing note
phiếu khoán sinh lãi
interest-bearing note
vốn sinh lãi
interest-bearing capital
moneymaking

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top