Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh tố

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
smoothie
vitamin
(thức uống) fruit shake

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

vitamin

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vitamin

Xem thêm các từ khác

  • Viên chức

    danh từ, staff, office, office-bearer, official, official, báo cáo của viên chức , báo cáo chính thức, official staement, viên chức cao...
  • Như vậy

    like that ;, thus , so., such
  • Của hối lộ

    danh từ, backhander, bribe, inducement, payola, bribe
  • Vô biên

    tính từ, boundless, boundless, unlimited
  • Chuyển chữ

    như chuyển tự, transliterate
  • Chuyên đề

    Danh từ: special subject, monograph, nghiên cứu từng chuyên đề, to carry research on each special subject,...
  • Vinh quang

    danh từ, tính từ, glory, glory, glorious
  • Vĩnh viễn

    tính từ, eternal, everlasting, everlasting, eternal
  • Số hư

    (toán học) abstract number, abstract number
  • Chất liệu

    Danh từ: material, stuff, sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ, oil is a painting material, thực...
  • Số hữu tỉ

    (toán học) rational number, rational number
  • Cung cầu

    Danh từ: supply and demand, supply and demand, luật cung cầu, laws of supply and demand, cân bằng cung cầu,...
  • Vô danh

    tính từ, nameless, unknown
  • Sa bàn

    danh từ model, dummy
  • Vô hại

    tính từ, harmless, innocuous, harmless
  • Sa sút

    to fall down, to decline, decadence, decadent, cửa nhà sa sút, to fall into poverty, sức sa sút, health declines
  • Vô lương tâm

    tính từ, conscienceless, ruthless, unconscionable
  • Số mệnh

    fate, destiny, lot, fate
  • Sơ mi

    danh từ, shirt, shirt
  • Cục tẩy

    danh từ, rubber, eraser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top