Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Suý phủ

Thông dụng

(từ cũ) General's headquarters.

Xem thêm các từ khác

  • Suy rộng ra

    Động từ, to generalize
  • Suy sút

    deteriorate, grow worse., năng lực suy sút, his capacity has deteriorated.
  • Suy suyễn

    be harmed., Đồ đạc không suy suyển, no harm was done to the furniture; the furniture was still intact.
  • Đơn tiết

    (ngôn ngữ) monosyllabic.
  • Suy tàn

    danh từ, decay, declination
  • Đồn trại

    (từ cũ) barracks, garrison.
  • Đòn triêng

    như đòn gánh
  • Suy tị

    be envious envy., suy tị hoàn cảnh của bạn, to be envious of the condition of one's friend.
  • Đồn trú

    Động từ, to camp; to encamp
  • Đồn trưởng

    commanding officer of a post.
  • Độn vai

    danh từ, shoulder pad
  • Suy tôn

    Động từ, to honour, to proclaim
  • Suy tư

    meditate, meditation
  • Đòn vọt

    whipping, caning.
  • Suy tưởng

    consider carefully
  • Đòn xeo

    như đòn bẩy
  • Đòn xóc

    sharp-ended carrying pole., Đòn xóc hai đầu, incitier of both sides.
  • Đón ý

    aticipate someone's whishes.
  • Suy vong

    decline, fall into decadence
  • Suy xét

    Động từ, to consider, to think out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top