Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Suất thu nhập

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

yield
chênh lệch suất thu nhập
yield spread
phương pháp suất thu nhập
yield method
suất thu nhập ban đầu
initial yield
suất thu nhập cố định
fixed yield
suất thu nhập danh nghĩa
nominal yield
suất thu nhập giữa chừng
yield to average life
suất thu nhập hoàn vốn chiết tính
yield on a discount basis
suất thu nhập khi đến hạn thanh toán
yield to maturity
suất thu nhập phải chịu thuế tương đương
equivalent taxable yield
suất thu nhập thực sự
true yield
suất thu nhập thực tế
effective yield
suất thu nhập xấu nhất
yield to worst
suất thu nhập đến hạn (thanh toán)
maturity yield
suất thu nhập đến hạn chuộc lại
redemption yield
suất thu nhập đến hạn chuộc lại
yield to redemption
suất thu nhập đến hạn thanh toán
maturity yield
suất thu nhập đến ngày chuộc
yield to call
suất thu nhập đồng loạt
flat yield
suất thu nhập đồng loạt
running yield
đường suất thu nhập âm
negative yield curve
đường suất thu nhập dương
positive yield curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top