Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sung mãn

Thông dụng

Tính từ
affluent, abundant

Xem thêm các từ khác

  • Súng máy

    machine-gun
  • Đội xếp

    (từ cũ, khẩu ngữ) policeman (thời pháp thuộc).
  • Sùng mộ

    (từ cũ) hold in high esteem
  • Sùng ngoại

    xenophile
  • Súng ống

    guns (nói chung)
  • Đổi ý

    change one's mind, change one's opinion.
  • Sùng phụng

    (từ cũ) workship., sùng phụng tổ tiên, to workship one's ancestors.
  • Dom

    Danh từ: anat (rectum), bịnh lòi dom, prolapsus of the rectum
  • Sung quân

    (từ cũ) be exiled and made a border guard.
  • Súng săn

    shot-gun
  • Súng sáu

    (địa phương) như súng lục
  • Sửng sốt

    Động từ, to be amazed
  • Sung sức

    tính từ, in good form, fully fit
  • Sừng sững

    tính từ, phó từ, statly, high and majestic
  • Dòm chừng

    Động từ, to watch
  • Đỏm dáng

    spruce, well - groomed., chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng, a well-groomed young an.
  • Sùng thần

    (từ cũ) favourite (of a king).
  • Đơm đặt

    fabricate, invent, make up (a story)
  • Súng thần công

    (sử học) cannon
  • Dòm dỏ

    (khẩu ngữ) keep an inquisitive (covetous) eye on., dòm dỏ nhà người ta làm gì, why keep a covetous eye on that house of theirs?, những cặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top