- Từ điển Việt - Anh
Tài khoản hao mòn dần
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
wasting asset
Các từ tiếp theo
-
Tài khoản hình chữ đinh
skeleton account -
Tiếp thu, tiếp quản công ty
takeover -
Tài khoản hoán chuyển
conversion account -
Tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán)
brought down -
Tài khoản hoạt động
active account, activity account -
Tiếp tục bảo hiểm như cũ
as expiry -
Tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
import bill payable a/c -
Tiếp tục chuyến đi (bằng tàu)
continuation of the journey -
Tài khoản hối phiếu phải thu
bill receivable account -
Ấn bản đầu tiên
first edition
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemMammals I
454 lượt xemAircraft
288 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemBirds
370 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt