Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
ship, boat, craft.
stable.
Tính từ.
(cũ) Chinese.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

vessel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

boast
bow
craft
drag
sea-boat
vehicle

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

boat
ship
buy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top