Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàu buôn

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

shipper

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

merchant chip

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

merchant prince
merchantman
tàu buôn của nước địch
enemy merchantman
trader
trading vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top