Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàu vận tải

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carrier
dry-cargo ship
freighter

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

transport boat

Xem thêm các từ khác

  • Tàu vét bùn

    drag, dredge, dredger, floating dredger
  • Cần kéo

    draw bar, tension arm
  • Cần kẹp

    ball handle
  • Cân khoan

    boring bar, bar, boring rod, drill (ing) pipe, drill bar, drilling rod, jackrod, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan, boring...
  • Cấn khoan xoắn

    spiral stem, spiral stem
  • Cần khởi động

    kick start, kick starter, starting handle
  • Ống kính

    lens, objective, photographic lens, bảng ống kính, lens panel, chóp ống kính, lens vertex, chuyển động của ống kính, lens movement,...
  • Ống kính chụp xa

    narrow-angle lens, tele-lens, telephoto lens
  • Ống kính dàn khoan

    telescopic derrick, giải thích vn : là cầu trục làm giá treo có thể mở rộng hoặc thụt vào đến vị trí thấp [[hơn.]]giải...
  • Ống kính điện tử chìm

    immersion electron lens
  • Ống kính góc hẹp

    narrow-angle lens, tele-lens, telephoto lens
  • Ống kính mở rộng

    telescopic, giải thích vn : thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút...
  • Tàu buồm

    sail, sailboat, sailer, sailing boat, sailing ship, schooner, sailing vessel
  • Cấn khớp nối hướng dẫn

    steering knuckle arm, steering knuckle
  • Cạn kiệt

    exhausted
  • Căn lá

    calliper gauge, feeler leaf, inside calipers, internal caliper gage, internal caliper gauge, tester
  • Cần lắc

    oscillating-crank lever, reciprocating lever, rocking lever, swinging arm, swivel arm, swiveling lever
  • Can lại

    calk, dead milling, control console, control meter, control tape, joystick, rudder bar, steering lever
  • Cần làm sạch

    clean-out plug
  • Ống làm lạnh

    cold finger, cooling tube, refrigerating pipe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top