Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tác dụng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
action, effect.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acting
bộ nén tác dụng đơn
single-acting compressor
bơm tác dụng trực tiếp
direct acting pump
bơm tác dụng đơn
single acting pump
bơm tác dụng đơn
single-acting pump
búa đóng cọc một tác dụng
single-acting pile hammer
cữ chặn tác dụng nhanh
fast-acting trip
kẹp tác dụng nhanh
quick acting clamp
kích một tác dụng
single-acting jack
lực tác dụng
acting force
máy nén tác dụng đơn
single-acting compressor
máy tính (tác dụng) liên tục
continuously acting compressor
rơle tác dụng chậm
slow-acting relay
rơle tác dụng nhanh
fast-acting relay
sự tác dụng đơn
single-acting
tác dụng (về) một phía
single-acting
tác dụng bơm
pumping acting
tác dụng cân bằng
balancing acting
tác dụng cắt
cutting acting
tác dụng cắt
shearing acting
tác dụng chậm
slow-acting
tác dụng của vòm
arch acting
tác dụng cục bộ
local acting
tác dụng dẻo
plastic acting
tác dụng giảm năng lượng
energy reducing acting
tác dụng giảm sức
energy reducing acting
tác dụng gió
wind acting
tác dụng hiệu chỉnh
corrective acting
tác dụng hóa bùn
mudding acting
tác dụng hoãn xung
buffer acting
tác dụng kép
double acting
tác dụng khóa
locking acting
tác dụng làm chậm
retarding acting
tác dụng mài mòn
abrasive acting
tác dụng mao dẫn
capillary acting
tác dụng mặt
surface acting
tác dụng nhanh
fast-acting
tác dụng nhanh
quick-acting
tác dụng phá vỡ
shattering acting
tác dụng sóng
wave acting
tác dụng thấm
infiltration acting
tác dụng thấm
percolation acting
tác dụng thẩm thấu
osmotic acting
tác dụng tia
jet acting
tác dụng tiếp xúc
contact acting
tác dụng triều
tidal acting
tác dụng tức thời
snap acting
tác dụng va đập
percussion acting
tác dụng xói
scour acting
tác dụng xói mòn
erosional acting
tác dụng đệm
buffer acting
tác dụng đơn
single-acting
tác dụng đòn bẩy
leverage acting
thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
quick acting circuit breaker
van nhả tác dụng nhanh
fast-acting trip valve
động tác dụng kép
double acting engine
động tác dụng đơn
single-acting engine
active
áp suất tác dụng
active pressure
công hữu công (tác dụng)
active energy meter
công năng lượng tác dụng
active energy meter
công điện năng tác dụng
active energy counter
làm cho tác dụng
to be become active
máy đo công suất tác dụng
active power meter
máy đo điện năng tác dụng
active energy meter
năng lượng tác dụng
active energy
phần tử mạch tác dụng
active circuit element
rơle công suất tác dụng
active power relay
tải tác dụng
active load
thành phần tác dụng
active component
trở kháng tác dụng
active impedance
điện cực tác dụng
active electrode
điện năng tác dụng
active energy
điện thế tác dụng
active potential
điện thế tác dụng
active voltage
affect
agency
exert
influenced
influx
operate
rơle tác dụng chậm
slow operate relay
rơle tác dụng chậm
slow-operate relay
operational
tham số tác dụng
operational factor
to apply

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

action
tác dụng của vi khuẩn
bacterial action
tác dụng diệt khuẩn
bactericidal action
tác dụng diệt khuẩn
germicidal action
tác dụng enzim
anzymatic action
tác dụng gây
anaesthetic action
tác dụng hãm khuẩn
bacteriostatic action
tác dụng kháng sinh
antibiotic action
tác dụng làm sạch
detergent action
effect
tác dụng choáng
stunning effect
tác dụng chống oxi hóa
antioxydant effect
tác dụng chuyển hướng mậu dịch
trade diversion effect
tác dụng diệt vi khuẩn
bactericidal effect
tác dụng dự trữ
preservative effect
tác dụng làm khô
dehumidifying effect
tác dụng làm mềm
tenderizing effect
tác dụng làm nguội
cooling effect
tác dụng làm sạch hiệu suất rửa
cleaning effect
tác dụng phụ
side effect
tác dụng tâm
psychological effect
tác dụng tạm đình chỉ
suspensive effect

Xem thêm các từ khác

  • Buồng ngủ

    bedchamber, bedroom, sleeping room, ghế buồng ngủ, bedroom chair
  • Buồng ngưng

    condenser chamber, condensation chamber
  • Buồng nhiệt

    heating chamber, temperature chamber, thermal chamber, thermostatic chamber, giải thích vn : khu vực bao quanh trong phạm vi một cái máy , ở...
  • Buồng nhỏ

    alcove, booth, box, cabin
  • Buồng nổ

    chamber, combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber
  • Buồng nung

    heating chamber
  • Đồ nhám

    emery, asperity, crispness, rough, roughness, roughness factor, ruggedness, rugosity, rugosity (roughness), rustication, unevenness, dụng cụ đo độ...
  • Độ nhám bề mặt

    surface roughness, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness meter, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt, surface roughness standard
  • Một phân tử

    monomolecular, fourth, one-fourth, quarter, bước sóng một phần tư, quarter wavelength, cif một phần tư, quarter cif (qcif), cif một phần...
  • Buồng ổn nhiệt

    temperature chamber, thermal chamber, thermostatic chamber
  • Buồng phân phối

    distributor chamber, plenum chamber (space), switch house
  • Buồng phao

    float chamber or us float bowl, float chamber
  • Buồng phun mù

    spray booth
  • Độ nhấp nhô

    roughness, bộ thử độ nhấp nhô ( bề mặt giấy ), roughness tester, sự đo độ nhấp nhô ( bề mặt ), roughness measurement
  • Đỏ nhạt

    pale red
  • Đo nhật xạ

    radiation measurements, actinometry
  • Độ nhạy

    coefficient of sensitiveness, sensitivity, magnetic susceptibility, measure of sensitivity, response, responsiveness, sense, sensibility, sensitiveness,...
  • Độ nhạy âm trầm

    bass response
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top