Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tách biệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

disparity
isolate
partite
remote
phân tích tách biệt
remote sensing
thiết bị ngưng tách biệt
remote condenser
separate
phương pháp hướng tách biệt
method of separate directions
sự biên dịch tách biệt
separate compilation
sự dịch tách biệt
separate translation
đường kênh điện thoại tách biệt
separate telephone channel
separated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top