- Từ điển Việt - Anh
Tái thiết
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rebuild
reconstruct
Các từ tiếp theo
-
Hình nón cụt vát
ungula -
Hình nón lưu lượng (giao thông)
traffic cone -
Hình oval
oval -
Đoạn chuyển (xe, tàu)
transfers -
Đoạn chuyển bố cục
compositional pause -
Đoạn có vết nứt
cracked section -
Đoạn cong
sweep -
Đoạn cong giãn nở
expansion bend -
Đoạn cột chế tạo sẵn
prefabricated section of mast -
Đoạn cột giữ bằng dây néo
guyed section of mast
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"